TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đè lên

đè lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đè nặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đè lên

drucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

draufhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Den mit dem Gewicht belastete Kolben setzt nach einer Vorwärmzeit von vier Minuten auf die Masse auf.

Sau khi nung nóng 4 phút, piston nén chịu tải trọng được hạ xuống đè lên khối chất dẻo thử nghiệm.

Ein definiert belasteter Prüfkörper wird mit konstanter Aufheizgeschwindigkeit erwärmt. Die Temperatur wird an der Prüfstelle gemessen.

Mẫu thử có chịu tải (trọng lượng đè lên) được gia nhiệt với tốc độ không đổi, nhiệt độ thử được đo tại điểm thử.

Zum Abgießen (5) müssen beide Formhälften wieder aufeinander gesetzt und durch Lasteisen, die dem Auftrieb des flüssigen Metalls entgegenwirken, beschwert werden.

Khi đúc (5), cả hai nửa mẫu được đặt lên nhau và dùng tạ sắt nặng đè lên để chống lại sức đẩy lên của kim loại lỏng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Speichervorgang wird durch das Programm eine Warnung, z.B. „Vorhandene Datei überschreiben?“, am Bildschirm ausgegeben, bevor das Abspeichern die ursprüngliche Datei überschreibt.

Trong quá trình lưu trữ, một cảnh báo được chương trình đưa lên màn hình trước khi tập tin ban đầu bị lưu đè lên, thí dụ như “Lưu đè lên tập tin hiện có?”.

Er verhindert das versehentliche Überschreiben von Dateien auf externen Speichern.

Chức năng này ngăn chặn việc vô tình lưu đè lên những tập tin trên ổ lưu trữ ngoại vi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Rucksack drückt

chiếc ba lô đè (trên vai).

kannst du hier bitte einen Finger draufhalten

em hãy đặt ngón tay lèn đây để giữ giúp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drucken /['drykon] (sw. V.; hat)/

đè lên; đè nặng;

chiếc ba lô đè (trên vai). : der Rucksack drückt

draufhalten /(st. V.; hat) (ugs.)/

giữ chặt (trên một vật gì); đè lên; ấn lên;

em hãy đặt ngón tay lèn đây để giữ giúp. : kannst du hier bitte einen Finger draufhalten