draufhalten /(st. V.; hat) (ugs.)/
giữ chặt (trên một vật gì);
đè lên;
ấn lên;
kannst du hier bitte einen Finger draufhalten : em hãy đặt ngón tay lèn đây để giữ giúp.
draufhalten /(st. V.; hat) (ugs.)/
nhắm bắn;
draufhalten und abdrücken : nhắm thẳng và bóp cò.