Việt
tiêm vào
chích vào
tiêm thuốc
Đức
einspritzen
Bei der passiven Immunisierung werden biotechnisch hergestellte Antikörper geimpft, um bei einer bereits bestehenden Infektion einen schnellen Schutz zu gewähren.
Ở miễn dịch tiêu cực người ta chích vào cơ thể một loại kháng thể được chế tạo qua kỹ thuật sinh học để nhanh chóng chống lại mầm bệnh đã xuất hiện trong cơ thể.
einspritzen /(sw. V.; hat)/
tiêm vào; chích vào; tiêm thuốc (injizieren);