plunge cut /cơ khí & công trình/
rãnh chìm cổ trục
recess /cơ khí & công trình/
rãnh chìm cổ trục
plunge cut, cutout, cutting
rãnh chìm cổ trục
recess, ridge, riffle, riffler, rifle
rãnh chìm cổ trục
plunge cut, recess /cơ khí & công trình/
rãnh chìm cổ trục