TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chẩm

chẩm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chẩm

occpital

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

how

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

what

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

chẩm

Zwischenscheibe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hinterhaupt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hinterkopf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nacken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. im Hin terkopf haben/behalten (bes. bildungsspr.)

lưu giữ điều gì trong ký ức.

jmdm. den Nacken steifen (geh.)

cổ vũ ai, động viên khuyên khích ai

den Nacken steif halten

ngẩng cao đầu, không để bị khuất phục

[vor jmdm.] den Nacken beugen (geh.)

có thái độ hạ mình (trước ai), quỵ lụy (trước ai)

jmdm. den Nacken beugen (geh.)

buộc ai phải ngoan ngoãn, buộc ai khuất phục

einen unbeugsamen Nacken haben (veraltend)

là người không dễ khuất phục, là người kiên cường

mit unbeugsamem/steifem Nacken (veraltend)

kiên cường, kiêu hãnh

jmdm. im

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hinterkopf /der/

gáy; chẩm; ót;

lưu giữ điều gì trong ký ức. : etw. im Hin terkopf haben/behalten (bes. bildungsspr.)

Nacken /[’nakan], der; -s, -/

gáy; chẩm; ót; cổ (Genick);

cổ vũ ai, động viên khuyên khích ai : jmdm. den Nacken steifen (geh.) ngẩng cao đầu, không để bị khuất phục : den Nacken steif halten có thái độ hạ mình (trước ai), quỵ lụy (trước ai) : [vor jmdm.] den Nacken beugen (geh.) buộc ai phải ngoan ngoãn, buộc ai khuất phục : jmdm. den Nacken beugen (geh.) là người không dễ khuất phục, là người kiên cường : einen unbeugsamen Nacken haben (veraltend) kiên cường, kiêu hãnh : mit unbeugsamem/steifem Nacken (veraltend) : jmdm. im

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hinterhaupt /n -(e)s, -hâupter/

gáy, chẩm, ót.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

chẩm

how, what

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chẩm

Zwischenscheibe f chẩm cốt (g/phẫu) Hinterhauptbein n

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

occpital

chẩm (thuỳ) (ở khiên đầu bọ 3 thuỳ)