Hinterkopf /der/
gáy;
chẩm;
ót;
lưu giữ điều gì trong ký ức. : etw. im Hin terkopf haben/behalten (bes. bildungsspr.)
Nacken /[’nakan], der; -s, -/
gáy;
chẩm;
ót;
cổ (Genick);
cổ vũ ai, động viên khuyên khích ai : jmdm. den Nacken steifen (geh.) ngẩng cao đầu, không để bị khuất phục : den Nacken steif halten có thái độ hạ mình (trước ai), quỵ lụy (trước ai) : [vor jmdm.] den Nacken beugen (geh.) buộc ai phải ngoan ngoãn, buộc ai khuất phục : jmdm. den Nacken beugen (geh.) là người không dễ khuất phục, là người kiên cường : einen unbeugsamen Nacken haben (veraltend) kiên cường, kiêu hãnh : mit unbeugsamem/steifem Nacken (veraltend) : jmdm. im
Genick /[go'nik], das; -[e]s, -e/
ót;
gáy;
đốt xương cổ;
mày coi chừng bị gãy cổ đấy!\ jmdm., einer Sache das Genick brechen (ugs.): gây khó khăn cho ai, làm ai khánh kiệt. : du wirst dir noch das Genick brechen!