Việt
ót .
cây có hạt như hạt tiêu dùng làm gia vị
Anh
Jamaica pepper
allspice
pimenta
Đức
Piment
Jamaikapfeffer
Nelkenpfeffer
Pháp
piment de la Jamaïque
piment des anglais
quatre-épices
toutes-épices
Jamaikapfeffer,Nelkenpfeffer,Piment /SCIENCE/
[DE] Jamaikapfeffer; Nelkenpfeffer; Piment
[EN] Jamaica pepper; allspice; pimenta
[FR] piment de la Jamaïque; piment des anglais; quatre-épices; toutes-épices
Piment /[pi’ment], dfer od. das; -[e]s, -e/
cây có hạt như hạt tiêu dùng làm gia vị (Nelkenpfeffer);
Piment /m, n -(e)s, -e/
cây, quả] ót (Capsicum).