TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đốt xương cổ

đốt xương cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gáy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắt cá chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóp ngón tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con xúc sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cò xương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đốt xương cổ

Genick

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knöchel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du wirst dir noch das Genick brechen!

mày coi chừng bị gãy cổ đấy!\ jmdm., einer Sache das Genick brechen (ugs.): gây khó khăn cho ai, làm ai khánh kiệt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knöchel /m -s, =/

1. (giải phẫu) mắt cá chân, khóp ngón tay, cổ chân, đốt xương cổ; 2. con xúc sắc, cò xương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Genick /[go'nik], das; -[e]s, -e/

ót; gáy; đốt xương cổ;

mày coi chừng bị gãy cổ đấy!\ jmdm., einer Sache das Genick brechen (ugs.): gây khó khăn cho ai, làm ai khánh kiệt. : du wirst dir noch das Genick brechen!