Việt
đốt xương cổ
ót
gáy
mắt cá chân
khóp ngón tay
cổ chân
con xúc sắc
cò xương.
Đức
Genick
Knöchel
du wirst dir noch das Genick brechen!
mày coi chừng bị gãy cổ đấy!\ jmdm., einer Sache das Genick brechen (ugs.): gây khó khăn cho ai, làm ai khánh kiệt.
Knöchel /m -s, =/
1. (giải phẫu) mắt cá chân, khóp ngón tay, cổ chân, đốt xương cổ; 2. con xúc sắc, cò xương.
Genick /[go'nik], das; -[e]s, -e/
ót; gáy; đốt xương cổ;
mày coi chừng bị gãy cổ đấy!\ jmdm., einer Sache das Genick brechen (ugs.): gây khó khăn cho ai, làm ai khánh kiệt. : du wirst dir noch das Genick brechen!