halsenkragen /m -s, =/
cái] cổ áo; halsen
Kragen /m -s, =/
1. [cái] cổ áo, cổ; 2.: j-n am - packen [fassen, nehmen] túm áo ai; túm gáy ai; j-m an den Kragen gehen túm áo ai; j-m den * úmdrehen vặn cổ ai; ♦ etw. durch den Kragen jagen chi vào việc rượu chè.