Việt
bâu
Cổ áo
lá cổ
Anh
collar
Đức
Hosentasche
Jackentasche
Tasche
Halsband
Cổ áo, bâu, lá cổ
- 1 d. 1 (cũ). Cổ áo. 2 (ph.). Túi áo.< br> - 2 đg. 1 Đậu bám xúm xít vào. Ong bâu. Máu chảy đến đâu, ruồi bâu đến đó (tng.). 2 (kng.). Xúm lại và vây lấy, không chịu rời (thường hàm ý coi khinh). Đám người hiếu kì chen nhau bâu kín.
[EN] collar
[VI] bâu
(cái túi quẩn) Hosentasche f, Jackentasche f, Tasche f;