HosentaSChe /die/
túi quần;
die Hände in die Hosentaschen stecken : đút tay vào túi quần etw. wie seine Hosentaschen kennen (ugs.) : biết rất rõ (khu vực nào, vùng nàò) etw. aus der linken Hosentaschen bezahlen (ugs.) : có thể thanh toán dễ dàng (một khoản tiền lớn).