HosentaSChe /die/
túi quần;
đút tay vào túi quần : die Hände in die Hosentaschen stecken biết rất rõ (khu vực nào, vùng nàò) : etw. wie seine Hosentaschen kennen (ugs.) có thể thanh toán dễ dàng (một khoản tiền lớn). : etw. aus der linken Hosentaschen bezahlen (ugs.)
Säckel /['zskal], der, -s, - (landsch., bes. siidd., österr.)/
túi quần (Hosentasche);