Việt
bâu
er
chuỗi ngọc
chuỗi hạt
chuỗi hạt trai
cổ dể
vòng cổ
vòng da đeo ồ cổ con vật
dây trang sức đeo cổ
dây bằng nhung đeo cổ kèm theo vật trang sức
Anh
collar
collar strap
Đức
Halsband
Pháp
collier
Halsband /das (PL ...bänder)/
vòng da đeo ồ cổ con vật (nhất là chó);
(veral tend) dây trang sức đeo cổ;
dây bằng nhung đeo cổ kèm theo vật trang sức;
Halsband /n -(e)s, -bänd/
n -(e)s, -bänder 1.chuỗi ngọc, chuỗi hạt, chuỗi hạt trai; 2.[cái] cổ dể, vòng cổ; -
[DE] Halsband
[EN] collar; collar strap
[FR] collier
[EN] collar
[VI] bâu