Việt
cổ dể
vòng cổ
er
chuỗi ngọc
chuỗi hạt
chuỗi hạt trai
Đức
Korallenhalsband
Halsband
Korallenhalsband /n -(e)s, -bänder/
cái] cổ dể , vòng cổ (của chó); -
Halsband /n -(e)s, -bänd/
n -(e)s, -bänder 1.chuỗi ngọc, chuỗi hạt, chuỗi hạt trai; 2.[cái] cổ dể, vòng cổ; -