TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuỗi hạt trai

chuỗi hạt trai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuỗi ngọc trai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuỗi ngọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuỗi hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăn quàng cổ bằng lông thú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ dể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ị chuỗi ngọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuỗi ngọc trai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chuỗi hạt trai

Kollier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

- ketteschnür

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Halsband

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Perlenschnur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kollier /[ko'lie:], das; -s, -s/

Ị chuỗi ngọc; chuỗi hạt trai (đeo cổ);

Perlenschnur /die/

chuỗi hạt trai; chuỗi ngọc trai;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- ketteschnür /í =, -schnüre/

í =, chuỗi hạt trai, chuỗi ngọc trai.

Kollier /n -s, -s/

1. chuỗi ngọc, chuỗi hạt trai, chuỗi hạt; 2. khăn quàng cổ bằng lông thú.

Halsband /n -(e)s, -bänd/

n -(e)s, -bänder 1.chuỗi ngọc, chuỗi hạt, chuỗi hạt trai; 2.[cái] cổ dể, vòng cổ; -