Việt
có rêu
phủ rêu.
đầy rêu
cổ
cũ
cũ kỹ
già cỗi
phủ rêu
Đức
moosig
bemoost
moosig /(Adj.)/
có rêu; phủ rêu (moos bedeckt);
moosig /a/
có rêu, phủ rêu.
bemoost /a/
1. có rêu, đầy rêu; 2. cổ, cũ, cũ kỹ, già cỗi; -es Haupt đầu (tóc) bạc.