Việt
phủ rêu
có rêu
Đức
moosbewachsen
bemoosen
moosig
bemoosen /sich (sw. V.; hat)/
phủ rêu;
moosig /(Adj.)/
có rêu; phủ rêu (moos bedeckt);
moosbewachsen /a/
phủ rêu; -