TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

moosig

có rêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ rêu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ rêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lầy lội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống như rêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

moosig

moosig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

moosig /(Adj.)/

có rêu; phủ rêu (moos bedeckt);

moosig /(Adj.)/

(sỉidd , Osten- , Schweiz ) lầy lội; giống như rêu (sumpfig, morastig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

moosig /a/

có rêu, phủ rêu.