vorhergehend /a/
trưóc, trưóc đó; im - en ist erwähnt... nói trên, kể trên.
vorig /a/
đã qua, qua, trưóc, vùa qua, gần đây; in der vorig en Woche, vorig e Woche tuần qua, tuần trưóc.
vorweg /adv/
1. [lên, về] phíatnlóc; 2. trưóc, từ trước, sỏm; ngay, liền, ngay lập túc, ngay tức khắc, ngay thức thì; 3. - haben có ưu thế, có lợi thế.
vormalig /a/
1. cũ, xưa, trưóc, cựu, nguyên; 2. vừa qua, gần đây, đã qua.
früher /I a/
sóm hơn, trưóc, cũ, xưa, trưóc đó, cựu, nguyên, trước kia; II adv sớm hơn, trưdc kia, trưdc đây, hồi trưóc, ngày trưdc; - als... trưóc khi, trưóc tiên; wie - như cũ; je desto besser; je je lieber càng sòm, càng tốt.
vor /I prp (/
1. trưđc, phía tnlđc, mui đằng trưđc; vor der Náse lẩm bẩm; vor sich (A) hin brummen nói lẩm bẩm; 2. trưóc, trưđc khi; vor Sonnenaufgang tntdc khi mặt tròi mọc; vor kurzem gần đây, mói đây, mói; 3. tnlđc đây, vè trưóc; vor zwei Jahren hai năm tnlóc; 4. trưóc lúa, hồi trưđc, ngày trưóc; vor állem tntóc hét, trưóc tiên, thoạt tiên, thoạt đầu, thoạt kì thủy, đầu tiên; 5. vè, từ, khỏi; - etw. schützen [warnen] bênh vực [cảnh cáo tnlóc] về; II adv: vor/ tiếng!; nach wie vor vẫn như trưdc, vẫn như cũ, như mọi khi, như thường lệ.
vorher /(vorhe/
(vorher) 1. trưóc kia, trưóc đây, hồi trưóc, ngày tnlóc; lánge vorher rắt lâu, trưóc khi, từ trước, tnlóc; 2. trưóc, tù tntóc, sóm.