Việt
cũ
xưa
cựu
nguyên
trưóc
vừa qua
gần đây
đã qua.
trước
Đức
vormalig
der vormalige Besitzer
người chủ cũ.
vormalig /[-ma:liẹ] (Adj.)/
cũ; xưa; trước; cựu; nguyên (ehemalig);
der vormalige Besitzer : người chủ cũ.
vormalig /a/
1. cũ, xưa, trưóc, cựu, nguyên; 2. vừa qua, gần đây, đã qua.