TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bisherig

cũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như tnlđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưdc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước cho đến giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bisherig

bisherig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein bisheriges Leben ändern

thay đổi lối sống từ trước đây (đến giờ).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bisherig /(Adj.)/

như trước; trước cho đến giờ;

sein bisheriges Leben ändern : thay đổi lối sống từ trước đây (đến giờ).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bisherig /a/

cũ, như tnlđc, xưa, trưdc.