Việt
cũ
như tnlđc
xưa
trưdc.
như trước
trước cho đến giờ
Đức
bisherig
sein bisheriges Leben ändern
thay đổi lối sống từ trước đây (đến giờ).
bisherig /(Adj.)/
như trước; trước cho đến giờ;
sein bisheriges Leben ändern : thay đổi lối sống từ trước đây (đến giờ).
bisherig /a/
cũ, như tnlđc, xưa, trưdc.