TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

như trước

như trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước cho đến giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

như trước

bisherig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

ATP steht dann „aufgeladen“ erneut zur Verfügung (Seite 40).

Như vậy ATP được “nạp” đầy năng lượng và có thể cung cấp năng lượng như trước. (trang 40)

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die meisten Leute wissen nicht, daß sie ihr Leben nochmals leben werden.

Phần lớn người ta không biết rằng mình sẽ lại sống cuộc đời như trước.

In mancher Hinsicht geht das Leben genauso weiter wie vor der Großen Uhr.

Trong chừng mực nào đấy cuộc sống tiếp diễn y như trước khi có chiếc Đồng hồ Vĩ đại.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For the most part, people do not know they will live their lives over.

Phần lớn người ta không biết rằng mình sẽ lại sống cuộc đời như trước.

In some ways, life goes on the same as before the Great Clock.

Trong chừng mực nào đấy cuộc sống tiếp diễn y như trước khi có chiếc Đồng hồ Vĩ đại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein bisheriges Leben ändern

thay đổi lối sống từ trước đây (đến giờ).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bisherig /(Adj.)/

như trước; trước cho đến giờ;

thay đổi lối sống từ trước đây (đến giờ). : sein bisheriges Leben ändern