TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mới đây

gần đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mới đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách đây không lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa kịp lúc vừa mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mới xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa qua một lần nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mới đây

letzthin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neulich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jüngst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jüngstvergangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SOeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unlangst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorhin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neuerdings

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe ihn neulich gesehen

tôi vừa mới gặp anh ấy cách đây không lâu.

wir sprachen vorhin davon

chúng tôi vừa mới đề cập đến vấn đề đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

letzthin /(Adv.)/

gần đây; không lâu; mới đây (kürzlich);

neulich /(Adv.)/

gần đây; cách đây không lâu; mới đây (kürzlich);

tôi vừa mới gặp anh ấy cách đây không lâu. : ich habe ihn neulich gesehen

jüngst,jüngstvergangen /(Adj.) (veraltend)/

không lâu; vừa qua; mới đây; gần đây;

SOeben /(Adv.)/

vừa đúng; vừa kịp lúc vừa mới; mới đây;

unlangst /(Adv.)/

không lâu; mới đây; gần đây; vừa đây;

jüngst /[’jyrjst] (Adv.) (veraltend)/

gần đây; mới đây; cách đây không lâu; mới xảy ra (vor kurzem);

vorhin /(Adv.)/

trước kia; trước đây; gần đây; mới đây; vừa qua;

chúng tôi vừa mới đề cập đến vấn đề đó. : wir sprachen vorhin davon

neuerdings /[’noyar'dirjs] (Adv.)/

không lâu; gần đây; mới đây; vừa qua (seit kurzem) (südd , österr , Schweiz , sonst veraltend) một lần nữa (erneut, nochmals);