Việt
gần đây
cách đây không lâu
mới đây
Đức
neulich
ich habe ihn neulich gesehen
tôi vừa mới gặp anh ấy cách đây không lâu.
neulich /(Adv.)/
gần đây; cách đây không lâu; mới đây (kürzlich);
ich habe ihn neulich gesehen : tôi vừa mới gặp anh ấy cách đây không lâu.