TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vừa đúng

vừa đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa kịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa kịp lúc vừa mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mới đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vừa đúng

gerade

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

justament

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SOeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir kamen gerade [noch] rechtzeitig an

chúng tôi đến vừa kịp lúc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gerade /(Adv.) 1. (nói về thời gian) đúng lúc, vừa mới (soeben, momentan); er tele foniert gerade/

vừa đúng; vừa đủ; vừa kịp (knapp);

chúng tôi đến vừa kịp lúc. : wir kamen gerade [noch] rechtzeitig an

justament /(Adv.) (veraltet)/

ngay; vừa mới; vừa đúng; chính là;

SOeben /(Adv.)/

vừa đúng; vừa kịp lúc vừa mới; mới đây;