Việt
vừa kịp
vừa đúng
vừa đủ
Đức
gut getroffen .
gerade
wir kamen gerade [noch] rechtzeitig an
chúng tôi đến vừa kịp lúc.
gerade /(Adv.) 1. (nói về thời gian) đúng lúc, vừa mới (soeben, momentan); er tele foniert gerade/
vừa đúng; vừa đủ; vừa kịp (knapp);
chúng tôi đến vừa kịp lúc. : wir kamen gerade [noch] rechtzeitig an
gut getroffen (adv).