TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mới xảy ra

gần đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mới đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách đây không lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mới xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mới xảy ra

jüngst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

An den kaltverfestigten Berührungsstellen kommt es zu einer Rekristallisation (Kristallneubildung).

Ở những vị trí tiếp xúc bị biến cứng nguội, sự tái kết tinh (hình thành tinh thể mới) xảy ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jüngst /[’jyrjst] (Adv.) (veraltend)/

gần đây; mới đây; cách đây không lâu; mới xảy ra (vor kurzem);