TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jüngst

gần đây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách đây không lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

l của jung I a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bé nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trẻ nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

út

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói đây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói xảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mới đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mới xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

jüngst

jüngst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jüngstvergangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In Zürich hat der Rat jüngst strenge Gesetze erlassen.

Hội đồng thành phố Zürich, vừa mới thông qua những đạo luật khắt khe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jüngst /[’jyrjst] (Adv.) (veraltend)/

gần đây; mới đây; cách đây không lâu; mới xảy ra (vor kurzem);

jüngst,jüngstvergangen /(Adj.) (veraltend)/

không lâu; vừa qua; mới đây; gần đây;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jüngst /(super/

(superl của jung) 1. bé nhất, trẻ nhất, út; 2. gần đây, mói đây, cách đây không lâu, mói xảy ra; jüngst e Geschichte câu chuyện còn đang nóng hổi; ♦ das Jüngste Gericht, der Jüngste Tag (kinh thánh) sự phán xử nghiêm khắc; bis zum Jüngsten Tag (mỉa mai) đến Tết, đến cuối thế kỉ; II adv không lâu.