wiederaufführen /+ Akk./
(dùng với các trạng từ như “anders”, “ander ” v v ) khác;
nữa;
lần nữa (noch, noch einmal);
một sô' thì.... sô' khác lại... : einigeandere... und wieder andere... một số người ủng hộ, số khác lại phản đối, còn một số nữa thì không có ỷ kiến : einige sind dafür, andere dagegen, und wieder andere haben keine Meinung chuyện đó lại hoàn toàn khác. : das ist wieder etwas anderes