TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nữa

nữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lần nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nữa

 more

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nữa

noch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mehr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

über

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mehr als

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wiederaufführen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Welche Einsamkeit?

Còn nỗi cô đơn nào nữa?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

What solitude?

Còn nỗi cô đơn nào nữa?

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es ist kein Glanz mehr festzustellen.

Không còn bóng láng nữa.

Der Innenrotor verdreht sich nicht weiter.

Rotor trong không quay thêm nữa.

Das Fahrzeug ist nicht mehr fahrfähig.

Xe không vận hành được nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einigeandere... und wieder andere...

một sô' thì.... sô' khác lại...

einige sind dafür, andere dagegen, und wieder andere haben keine Meinung

một số người ủng hộ, số khác lại phản đối, còn một số nữa thì không có ỷ kiến

das ist wieder etwas anderes

chuyện đó lại hoàn toàn khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederaufführen /+ Akk./

(dùng với các trạng từ như “anders”, “ander ” v v ) khác; nữa; lần nữa (noch, noch einmal);

một sô' thì.... sô' khác lại... : einigeandere... und wieder andere... một số người ủng hộ, số khác lại phản đối, còn một số nữa thì không có ỷ kiến : einige sind dafür, andere dagegen, und wieder andere haben keine Meinung chuyện đó lại hoàn toàn khác. : das ist wieder etwas anderes

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nữa

noch (a); mehr (adv), über (adv), mehr als; hon nữa außerdem (adv), überdies (adv), obendrein (adv), zudem (adv); chốc lát nữa soeben (adv), gerade (adv), in kleinem Moment

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Nữa

hãy còn, chưa hết, nữa thôi? còn nữa, chút nữa, hơn nữa, lát nữa, nữa là.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 more

nữa