Việt
không tán thành
không đông tình
bài bác
bài xích
phản đói.
Đức
mißbilligend
Mißbilligung
mißbilligend /a/
không tán thành, không đông tình; [có tính chất] bài bác, bài xích, phản đôi.
Mißbilligung /í =, -en/
sự] không tán thành, không đông tình, bài bác, bài xích, phản đói.