Entgegnung /f =, -en/
sự] phản đói, đối đáp, phúc đáp; [lôi] phản úng, đáp lại, đập lại.
Einwurf /m -(e)s, -wür/
1. khe, lỗ (để nhét thư, tiền); 2. [sự] phản đói, phân kháng; (ldi, bản, ý kiến] phản đói; 3. (thể thao) sự ném bóng.
widerstreben /vi (/
1. chổng lại, phản đói, phản kháng; 2. làm ghê tđm.
Widerwort /n-(e)s, -e/
sự] phản đói, bác lại, không đồng ý, không tán thành.
kontra /prp/
1. đôi diện vói, ỗ trưdc mặt, ổ [phía] trưóc; 2. ngược, ngược chiều; 3. phản đói, chông lại.
entgegenhalten /vt/
1. đưa (mang, đem)... đén, bưng mòi, mdi; 2. đói chiéu... vói, so sánh... vói, ví; 3. cãi lại, bác lại, phản đói, không đồrg ý, không tán thành, chổng lại.
Vorstellung /f =, -en/
1. sự giói thiệu; 2. [sự] đệ trình, xuất trình, đưa trình; 3. [sự, buổi] trình diễn, công diễn, biểu diễn, diễn, chiếu (phim); 4. giấy [công văn, đơn, thư] yêu cầu; 5. [sự] phản đói, bác lại, không đồng ý, không tán thành, chóng lại; 6. (quân sự) vị trí đội cảnh giói tác chiến.