mißbilligend /a/
không tán thành, không đông tình; [có tính chất] bài bác, bài xích, phản đôi.
ablehnend /a/
không tán thành, không đồng ý, tiêu cực.
verneinend /a/
không tán thành, không đồng ý, không thuận lợi; ein verneinend es Wort (văn phạm) từ phủ định.
absprechend /I a/
không tán thành, không đông ý, tiêu cực. xấu, phản diện;
mißbilligen /(mißbilligen) (impf mißbilligte, mißbilligte, part II mißbilligt, gemißbilligt, inf CÓ zu zu mißbilligen, zu mißbilligen) vt/
(mißbilligen) (impf mißbilligte, mißbilligte, part II mißbilligt, gemißbilligt, inf CÓ zu zu mißbilligen, zu mißbilligen) không tán thành, khiển trách, bài xích, bài bác, chỉ trích.
mißfällig /a/
không tán thành, không đồng tình, không hài lòng, không bằng lòng; kinh tỏm, ghê tỏm, đáng ghét.
Mißbilligung /í =, -en/
sự] không tán thành, không đông tình, bài bác, bài xích, phản đói.
Erwiderung /í =, -en/
í =, -en 1. [sự] phản đối, bác lại, không đồng ý, không tán thành; [lởi] phản úng, bác lại; 2. [sự, câu] trả lòi, phúc đáp; schnelle Erwiderung lòi ling đối, lòi đói đáp; lòi đập lại; in Erwiderung auf A trong khi trâ lài cái gì-
dagegenhalten /vt/
cãi lại, bác lại, phân dổi, không đồng ý, không tán thành, chông lại.
Verwahrung /f =, -en/
1. [sự] giũ gìn, bảo vệ, bảo quản, bảo tôn, bảo lưu; 2. [sự] phản đối, phản kháng, kháng nghị, không tán thành, bác lại; gegen etw. (A) Verwahrung éinlegen phản đôi, phản kháng, kháng nghị.
bemerken /vt/
1. nhận thây, quan sát thây, trông thây; 2. nhận xét, cãi lại, bác lại, phản đối, không đông ý, không tán thành, chông lại.
entgegenhalten /vt/
1. đưa (mang, đem)... đén, bưng mòi, mdi; 2. đói chiéu... vói, so sánh... vói, ví; 3. cãi lại, bác lại, phản đói, không đồrg ý, không tán thành, chổng lại.
Vorstellung /f =, -en/
1. sự giói thiệu; 2. [sự] đệ trình, xuất trình, đưa trình; 3. [sự, buổi] trình diễn, công diễn, biểu diễn, diễn, chiếu (phim); 4. giấy [công văn, đơn, thư] yêu cầu; 5. [sự] phản đói, bác lại, không đồng ý, không tán thành, chóng lại; 6. (quân sự) vị trí đội cảnh giói tác chiến.
nachteilig /I a/
1. thua lỗ, bất lợi, không lợi, không có lãi, không sinh lợi, lỗ, 16 vón, thua lỗ, thua thiệt; 2. không có kết qủa, không đạt; 3. không tán thành, không đồng ý, không thuận lợi, tiêu cực; 11 adv 1.[một cách] bất lợi, thua 16, thua thiệt; 2.[một cách] tiêu cực.