TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không nhìn nhận

không tán thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đón nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nhìn nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không nhìn nhận

ablehner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er lehnt seinen Schwiegersohn ab

ông ta không nhìn nhận người con rể.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ablehner /V, V.; hat)/

không tán thành; không đón nhận; không nhìn nhận (missbilligen);

ông ta không nhìn nhận người con rể. : er lehnt seinen Schwiegersohn ab