Việt
tranh cãi. bác bỏ
bài bác
phản kháng
Đức
Absprecherei
Absprecherei /í =, -en/
1. [sự] tranh cãi. bác bỏ, bài bác; 2. [sự] phản kháng; tinh thần phản đôi; mâu thuẫn.