~ zurück geben
từ chói, cự tuyệt;
abschlägig /I a/
: abschlägig e Antwort [sự, lỏi] tủ chối, cự tuyệt; II adv:
Enthaltung /ỉ =, -en/
sự] tử chổi, khưdc tư, cự tuyệt; [sự] kiêng cữ, kiêng nhịn, tiét chế, tự kiềm chế.
weigern /vt (j-m)/
từ chối, khưóc từ, cự tuyệt;
abweisen /vt/
1. tù chói, khưóc tù, cự tuyệt;
Nein /n =/
sự] tủ chối, cự tuyệt, phủ nhận; mit Nein antworten từ chổi, cự tuyệt.
Neinsagen /n -s/
sự] tử chổi, cự tuyệt, phủ nhận.
entäußern /(G)/
tù chối, khước tủ, cự tuyệt, bác bỏ; sich des Lebens entäußern (ach) tự sát, tự tủ, tự vẫn.
Abandonement /n -s, -s/
1. [sự] cự tuyệt; 2. nhân nhượng, nhượng bộ, nhượng quyền.
abandonnieren /vt/
từ bỏ, cự tuyệt, bỏ rơi, nhượng quyền.
negieren /vt/
phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, chổi từ.
Verwerfung /f =, -en/
1. [sự] từ chổi, khưdc từ, bác bỏ, cự tuyệt; 2. (địa lí) đoạn tầng; xem verwerfen.
Verzicht /m -(e)s, -e/
sự] từ bỏ, tù chối, phủ nhận, khưdc từ, cự tuyệt; auf etw. (A) Verzicht leisten từ bỏ, tù chói, phủ nhận, khưóc từ, cự tuyệt.
Verweigerung /f =, -en/
sự] từ chói, khước từ, cự tuyệt, không đồng ý, bác bỏ; (luật) Verweigerung der Hilfeleistung sự không chịu cứu trợ.
Weigerung /f =, -en/
sự] tù chối, khuóc từ, cự tuyệt, chổng cự, kháng cự, phản kháng.
ablehnen /vt/
1. cự tuyệt, bác bỏ, từ chói, không nhận, gạt bỏ; 2. (luật) không thừa nhận.
fallenlassen /(tách dược) (part ỈI fallengelassen u fällenlassen) vt/
(tách dược) (part ỈI fallengelassen u fällenlassen) từ chối, khưỏc từ, bác bỏ, cự tuyệt, đoạn tuyệt, cắt đứt liên hệ.
verweigern /vt/
từ chối, khưdc từ, cự tuyệt, không đồng ý, không chịu, bác bỏ, bác.
Zurückweisung /f =, -en/
1. [sự] từ chối, khuóc từ, cự tuyệt, bác bỏ; 2. [sự] kháng cự, chóng cự, chống đ< 3.
Absage /f =, -n/
1. [sự] tù chối, khước từ, cự tuyệt; 2. [sự] thủ tiêu, hủy bỏ, loại bỏ, phế bỏ.
Abweisung /f =, -en/
1. [sự] tà chối, khưóc từ, cự tuyệt; 2. (quân sự) [sự] tắn công, đánh lùi, đánh bật, chổng đỡ.
sich /~/
cự tuyệt, từ chói; 2. bắt ra, đưa ra, đuổi khéo; 3. (quânsự) đánh lui, chống cự, kháng cự.
versagen /I vt/
1. từ chối, khưóc tù, cự tuyệt, không đông ý, không chịu; sich nichts - không từ chối cái gi; 2. tưóc mất, không cho, mất; 3. húa, hứa hẹn; II vi 1. từ chói, cự tuyệt, khưóc từ, ngừng hoạt động (về động cơ), ngùng lại, bị hóc (về súng); 2. không căn cú; không làm được, không làm nổi; er versagt gängzlich nó hoàn toàn không làm nổi.
absagen /I vt/
1. thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, phé bỏ, xóa bỏ, hủy; 2. tù chói, cự tuyệt, khưóc từ;
Abkehr /f =/
1. [sự] sa thải, thải hồi, bãi chúc, cách chức, đuổi đi, trục xuất; 2. [sự] từ chối, khưóc tù, cự tuyệt;
verwerfen /vt/
1. ném, tung, vứt, quăng, quẳng, liệng; 2. cự tuyệt, bác bỏ, tù chói, không nhận; gạt bỏ (đề nghị); vứt bỏ, rôi bỏ, gác bỏ (ý nghỉ); 3. sẩy thai, đẻ non;
resignieren /vi (a/
vi (auf A) 1. từ chối, cự tuyệt, khưdc từ; 2. chịu, cam chịu; 3. thất vọng, tuyệt vọng, ngao ngán, chán ngán, bị vô mộng.
Entkräftigung /f =/
1. [sự] suy yểu, kiệt sức, kiệt lực, mệt lủ, mệt nhoài; 2. (luật) [sự] hủy bô, bãi bỏ, xóa bỏ, thủ tiêu, phé bỏ, phủ nhận, cự tuyệt, bác bỏ.
Resignation /í =, -en/
1. [sự] từ bỏ, từ chổi, phủ nhận, chối từ, khưóc tù, cự tuyệt; 2. [sự] thát vọng, tuyệt vọng, vd mộng, ngao ngán, chán ngán, chủ nghĩa bi quan.