Việt
tù chối
khuóc từ
cự tuyệt
chổng cự
kháng cự
phản kháng.
từ chối
bác bỏ
chóng cự
chống đ<
Đức
Weigerung
Zurückweisung
Weigerung /f =, -en/
sự] tù chối, khuóc từ, cự tuyệt, chổng cự, kháng cự, phản kháng.
Zurückweisung /f =, -en/
1. [sự] từ chối, khuóc từ, cự tuyệt, bác bỏ; 2. [sự] kháng cự, chóng cự, chống đ< 3.