No Till
[DE] Nein, bis
[VI] Không cày
[EN] Planting crops without prior See:dbed preparation, into an existing cover crop, sod, or crop residues, and eliminating subsequent tillage operations.
[VI] Việc trồng cây không có sự chuẩn bị luống trước lên lớp đất bao phủ, trảng cỏ hay lớp đất sau mùa vụ, và bỏ đi những hoạt động cày bừa theo sau.