TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không cày

Không cày

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

không cày

No Till

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

không cày

Nein

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

bis

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

No Till

Không cày

Planting crops without prior See:dbed preparation, into an existing cover crop, sod, or crop residues, and eliminating subsequent tillage operations.

Việc trồng cây không có sự chuẩn bị luống trước lên lớp đất bao phủ, trảng cỏ hay lớp đất sau mùa vụ, và bỏ đi những hoạt động cày bừa theo sau.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

No Till

[DE] Nein, bis

[VI] Không cày

[EN] Planting crops without prior See:dbed preparation, into an existing cover crop, sod, or crop residues, and eliminating subsequent tillage operations.

[VI] Việc trồng cây không có sự chuẩn bị luống trước lên lớp đất bao phủ, trảng cỏ hay lớp đất sau mùa vụ, và bỏ đi những hoạt động cày bừa theo sau.