Việt
hun khói
xông khói
hun
đuổi khéo
tông đi.
cự tuyệt
từ chói
bắt ra
đưa ra
đánh lui
chống cự
kháng cự.
Đức
ausrauchem
sich
ausrauchem /vt/
1. hun khói, xông khói, hun; 2. (nghĩa bóng) đuổi khéo, tông đi.
sich /~/
cự tuyệt, từ chói; 2. bắt ra, đưa ra, đuổi khéo; 3. (quânsự) đánh lui, chống cự, kháng cự.