Việt
cự tuyệt
từ chói
bắt ra
đưa ra
đuổi khéo
đánh lui
chống cự
kháng cự.
bắt ... ra
đuổi... ra
đẩy... ra
Đức
sich
hinaussetzen
hinausbegleiten
sich /~/
cự tuyệt, từ chói; 2. bắt ra, đưa ra, đuổi khéo; 3. (quânsự) đánh lui, chống cự, kháng cự.
hinaussetzen /vt/
bắt [đưa, đuổi, đẩy]... ra; hinaus
hinausbegleiten /vt/
bắt [đưa]... ra, đuổi... ra, đẩy... ra;