Verwerfung /f =, -en/
1. [sự] từ chổi, khưdc từ, bác bỏ, cự tuyệt; 2. (địa lí) đoạn tầng; xem verwerfen.
Verzicht /m -(e)s, -e/
sự] từ bỏ, tù chối, phủ nhận, khưdc từ, cự tuyệt; auf etw. (A) Verzicht leisten từ bỏ, tù chói, phủ nhận, khưóc từ, cự tuyệt.
verweigern /vt/
từ chối, khưdc từ, cự tuyệt, không đồng ý, không chịu, bác bỏ, bác.
resignieren /vi (a/
vi (auf A) 1. từ chối, cự tuyệt, khưdc từ; 2. chịu, cam chịu; 3. thất vọng, tuyệt vọng, ngao ngán, chán ngán, bị vô mộng.