Việt
từ chổi
khưdc từ
bác bỏ
cự tuyệt
đoạn tầng
Đức
Verwerfung
Verwerfung /f =, -en/
1. [sự] từ chổi, khưdc từ, bác bỏ, cự tuyệt; 2. (địa lí) đoạn tầng; xem verwerfen.