Việt
sự từ bỏ
từ bỏ
tù chối
phủ nhận
khưdc từ
cự tuyệt
sự không nhận
sự khước từ
sự chôì bỏ
Anh
waiving
surrender
Đức
Verzicht
Pháp
renonciation
auf etw. (Akk.)
auf etw. (A) Verzicht leisten
từ bỏ, tù chói, phủ nhận, khưóc
Verzicht /[fear’tsixt], der; -[e]s, -e/
sự từ bỏ; sự không nhận; sự khước từ; sự chôì bỏ [auf + Akk : cái gì ];
auf etw. (Akk.) :
Verzicht /m -(e)s, -e/
sự] từ bỏ, tù chối, phủ nhận, khưdc từ, cự tuyệt; auf etw. (A) Verzicht leisten từ bỏ, tù chói, phủ nhận, khưóc từ, cự tuyệt.
Verzicht /RESEARCH/
[DE] Verzicht
[EN] surrender
[FR] renonciation
Verzicht /m/S_CHẾ/
[EN] waiving
[VI] sự từ bỏ