TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verzicht

sự từ bỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tù chối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khưdc từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cự tuyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự không nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khước từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chôì bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verzicht

waiving

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

surrender

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

verzicht

Verzicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

verzicht

renonciation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf etw. (Akk.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf etw. (A) Verzicht leisten

từ bỏ, tù chói, phủ nhận, khưóc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verzicht /[fear’tsixt], der; -[e]s, -e/

sự từ bỏ; sự không nhận; sự khước từ; sự chôì bỏ [auf + Akk : cái gì ];

auf etw. (Akk.) :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verzicht /m -(e)s, -e/

sự] từ bỏ, tù chối, phủ nhận, khưdc từ, cự tuyệt; auf etw. (A) Verzicht leisten từ bỏ, tù chói, phủ nhận, khưóc từ, cự tuyệt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verzicht /RESEARCH/

[DE] Verzicht

[EN] surrender

[FR] renonciation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verzicht /m/S_CHẾ/

[EN] waiving

[VI] sự từ bỏ