surrender
(to surrender) : (of property, rights) bò, từ bò, nhượng bò, nhượng dữ, (of tide) hoàn lại, thướng hoàn, (of the throne) thoái vị, (qsự) đầu hàng. [L] tứ bò trước quyền hưởng dụng cùa người ứng dung thu lựi dê có lợi cho người hư chủ. - compulsory surrender - sự truất hữu, sự trưng thu. - surrender of a bankrupt’s property - tứ bò tài sàn cua người khánh tận đối với các trái chù của y. - surrender of a defendant to his bail - giãi trù bào chứng cùa minh do b| cáo được phóng thích có bào chứng. - to surrender a charter - từ khước tư cách pháp nhân. - to surrender a prisoner - giao Lại bị cáo được phóng thích có bảo chứng cho nhà chức trách (dẽ giài quyết giải tòa trách nhiệm). [BH] mua lại, chuộc lại, thục hối. - surrender value - giá trị lai thục, giá chuộc lại.