TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

surrender

surrender

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

surrender

Verzicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abgabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

surrender

renonciation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

restitution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surrender /RESEARCH/

[DE] Verzicht

[EN] surrender

[FR] renonciation

surrender /ENVIR/

[DE] Abgabe

[EN] surrender

[FR] restitution

Từ điển pháp luật Anh-Việt

surrender

(to surrender) : (of property, rights) bò, từ bò, nhượng bò, nhượng dữ, (of tide) hoàn lại, thướng hoàn, (of the throne) thoái vị, (qsự) đầu hàng. [L] tứ bò trước quyền hưởng dụng cùa người ứng dung thu lựi dê có lợi cho người hư chủ. - compulsory surrender - sự truất hữu, sự trưng thu. - surrender of a bankrupt’s property - tứ bò tài sàn cua người khánh tận đối với các trái chù của y. - surrender of a defendant to his bail - giãi trù bào chứng cùa minh do b| cáo được phóng thích có bào chứng. - to surrender a charter - từ khước tư cách pháp nhân. - to surrender a prisoner - giao Lại bị cáo được phóng thích có bảo chứng cho nhà chức trách (dẽ giài quyết giải tòa trách nhiệm). [BH] mua lại, chuộc lại, thục hối. - surrender value - giá trị lai thục, giá chuộc lại.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

surrender