restitution
restitution [Restitysjô] n.f. Sự trả lại, sự bồi hoàn. 1. Sự trả lại (cái mình giữ không đúng phép). Restitution d’une somme: Sự hoàn lại một số tiền. 2. Sự khôi phục, sự hồi phục, sự đuọc khôi phục, sự đuợc hồi phục. Restitution d’une fresque: Sự phục hồi môt bức tranh.