Anh
surrender
Đức
Verzicht
Pháp
renonciation
Signer une renonciation
Ký giấy từ bỏ một quyền.
renonciation /RESEARCH/
[DE] Verzicht
[EN] surrender
[FR] renonciation
renonciation [R(o)nõsjasjõ] n. f. 1. Cú hay Văn Sụ từ bỏ, sụ từ chối. 2. LUẬT Sụ từ chối một quyền. -Giấy từ bỏ một quyền. Signer une renonciation: Ký giấy từ bỏ một quyền.