Việt
sự từ bỏ
sự không nhận
sự khước từ
sự chôì bỏ
Đức
Verzicht
auf etw. (Akk.)
Verzicht /[fear’tsixt], der; -[e]s, -e/
sự từ bỏ; sự không nhận; sự khước từ; sự chôì bỏ [auf + Akk : cái gì ];
: auf etw. (Akk.)