Việt
từ chối
khưỏc từ
bác bỏ
cự tuyệt
đoạn tuyệt
cắt đứt liên hệ.
Đức
fallenlassen
fallenlassen /(tách dược) (part ỈI fallengelassen u fällenlassen) vt/
(tách dược) (part ỈI fallengelassen u fällenlassen) từ chối, khưỏc từ, bác bỏ, cự tuyệt, đoạn tuyệt, cắt đứt liên hệ.