TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khắc kỷ

khắc kỷ

 
Từ điển triết học HEGEL
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tự chế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

từ bỏ chính mình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Sự: từ bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyệt bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vất bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phế bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ruồng bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khước từ. 2. Phủ nhận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cự tuyệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất thừa nhận 3. Tự chế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự từ bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự phủ định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiên quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiên trì chịu đựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khắc kỷ .

Tiết độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiết chế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiết đức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự chế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khắc kỷ .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

khắc kỷ

stoicism

 
Từ điển triết học HEGEL

self-denial

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

renunciation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
khắc kỷ .

temperance

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

khắc kỷ

stoizismus

 
Từ điển triết học HEGEL

stoisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stoisch /(Adj.)/

(bildungsspr ) khắc kỷ; kiên quyết; kiên trì chịu đựng;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

self-denial

Tự chế, khắc kỷ, từ bỏ chính mình

temperance

Tiết độ, tiết chế, tiết đức, tự chế, khắc kỷ [một trong bốn nhân đức then chốt (xem cardinal virtues)].

renunciation

1. Sự: từ bỏ, tuyệt bỏ, vất bỏ, phế bỏ, ruồng bỏ, khước từ. 2. Phủ nhận, cự tuyệt, bất thừa nhận 3. Tự chế, khắc kỷ, tự từ bỏ, tự phủ định

Từ điển triết học HEGEL

Khắc kỷ (thuyết, chủ nghĩa) [Đức: Stoizismus; Anh: stoicism]

> Xem Hoài nghi và Khắc kỷ (thuyết, chủ nghĩa) Đức: Skeptizismus und Stoizismus/Stoa; Anh: scepticism and stoicism]