Việt
Tự Phủ Định
1. Sự: từ bỏ
tuyệt bỏ
vất bỏ
phế bỏ
ruồng bỏ
khước từ. 2. Phủ nhận
cự tuyệt
bất thừa nhận 3. Tự chế
khắc kỷ
tự từ bỏ
Anh
self-negation
renunciation
Đức
Selbstnegation
1. Sự: từ bỏ, tuyệt bỏ, vất bỏ, phế bỏ, ruồng bỏ, khước từ. 2. Phủ nhận, cự tuyệt, bất thừa nhận 3. Tự chế, khắc kỷ, tự từ bỏ, tự phủ định
[EN] self-negation)
[DE] Selbstnegation
[VI] Tự Phủ Định
[VI] tự phù nhân trong chính mình